Phí thường niên thẻ tín dụng Citibank là một trong những điều chúng ta quan tâm bên cạnh hạn mức tín dụng trước khi mở thẻ. Bài viết sau sẽ chia sẻ với bạn các mức phí thường niên thẻ tín dụng Citibank được cập nhật mới nhất, tương ứng với các dòng thẻ khác nhau cùng thông tin về hạn mức tín dụng của mỗi thẻ để chúng ta có thể chọn lựa dễ dàng.
Phí Thường Niên Thẻ Tín Dụng Là Gì?
Phí thường niên thẻ tín dụng là loại phí mà hàng năm chúng ta phải thanh toán cho ngân hàng để duy trì các dịch vụ của thẻ tín dụng.
Mỗi ngân hàng khác nhau, với những sản phẩm thẻ tín dụng khác nhau sẽ có các mức phí thường niên khác nhau. Bên cạnh đó, phí thường niên cũng phụ thuộc vào các dịch vụ tiện ích mà chúng ta sử dụng, nếu chúng ta sử dụng nhiều dịch vụ tiện ích của thẻ thì phí thường niên sẽ cao hơn so với việc sử dụng ít dịch vụ tiện ích.
Phí thường niên thẻ tín dụng của các ngân hàng hiện nay thường dao động từ khoảng 299.000 đồng đến hơn 1 triệu đồng.
Ví dụ như, thẻ tín dụng MC2, thẻ Step up, Thẻ Signature Travel Miles của ngân hàng VPBank có phí thường niên lần lượt là 299.000 đồng, 499.000 đồng và 1.200.000 đồng.
Thẻ tín dụng VIB Online Plus của ngân hàng VIB có phí thường niên là 499.000 đồng, Thẻ VIB Online Plus 2in1 có mức phí là 599.000 đồng.
Thẻ tín dụng Citi Simplicity+ của ngân hàng Citibank có mức phí thường niên là 400.000 đồng, Thẻ tín dụng hoàn tiền Citibank Cash Back có mức phí là 1.200.000 đồng.
Phí Thường Niên Thẻ Tín Dụng Citibank
Thẻ tín dụng Citibank là một trong những sản phẩm thẻ tín dụng rất hấp dẫn trên thị trường hiện nay bởi có mức phí thường niên rất phù hợp với từng tính năng và tiện ích của mỗi thẻ, bên cạnh đó là nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn từ ngân hàng Citibank cùng đối tác Mastercard khi chúng ta đăng ký mở mới.
Phần dưới đây sẽ liệt kê những mức phí thường niên thẻ tín dụng Citibank tương ứng với từng dòng thẻ cụ thể để bạn có thể chọn lựa dễ dàng:
– Thẻ tín dụng Citi Simplicity+
+ Phí thường niên Thẻ tín dụng Citi simplicity+ là: 400.000 đồng
+ Phí thường niên thẻ phụ: Miễn phí
+ Hạn mức: tối đa 900 triệu đồng
+ Phí thường niên Thẻ tín dụng Citibank Rewards là: 700.000 đồng
+ Phí thường niên thẻ phụ: Miễn phí
+ Hạn mức: tối đa 900 triệu đồng
– Thẻ tín dụng Citi Cash Back (Hoàn tiền)
+ Phí thường niên Thẻ tín dụng Citi Cash Back là: 1.200.000 đồng
+ Phí thường niên thẻ phụ: Miễn phí
+ Hạn mức: tối đa 900 triệu đồng
– Thẻ tín dụng Citi PremierMiles
+ Phí thường niên: 2.700.000 đồng
+ Phí thường niên thẻ phụ: Miễn phí
+ Hạn mức: tối đa 900 triệu đồng
Nên Mở Thẻ Tín Dụng Nào Của Ngân Hàng Citibank?
Việc mở thẻ tín dụng nào của ngân hàng Citibank sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố như nhu cầu sử dụng, sở thích sử dụng và khả năng tài chính hiện tại của bạn.
– Nếu bạn mong muốn có một mức phí thường niên thấp hơn, tận hưởng các ưu đãi như miễn phí giao dịch phát sinh trên thẻ, miễn lãi suất 3 kỳ sao kê đầu, hoàn lãi, hoặc bạn muốn miễn phí chậm thanh toán do khả năng tài chính của bạn chưa ổn định, bạn có thể lựa chọn mở thẻ Citi simplicity.
– Nếu bạn không quan trọng phí thường niên và bạn yêu thích việc tích điểm để thanh toán và đổi quà thì bạn có thể lựa chọn thẻ Citi rewards.
– Nếu bạn mua sắm, chi tiêu thường xuyên và mong muốn được hoàn tiền, bạn có thể chọn lựa thẻ Citi cash back.
– Nếu bạn thường xuyên sử dụng máy bay để đi lại, du lịch, làm việc… thì thẻ tích dặm Citi PremierMiles sẽ rất phù hợp với bạn.
Để xem chi tiết hơn về việc lựa chọn nên mở loại thẻ tín dụng nào của ngân hàng Citibank, mời bạn tham khảo bài viết So Sánh Các Loại Thẻ Tín Dụng Citibank, Nên Mở Thẻ Nào?
Lời Kết
Trên đây là những mức phí thường niên thẻ tín dụng Citibank tương ứng với từng dòng thẻ khác nhau của ngân hàng Citibank. Mỗi dòng thẻ khác nhau với những tính năng và đặc điểm lợi ích khác nhau sẽ có các mức phí khác nhau.
Hi vọng rằng sau bài viết này bạn đã nắm được các hạn mức, mức phí thường niên của các loại thẻ tín dụng Citibank và đã chọn được cho mình một loại thẻ thích hợp.
Chúc bạn thành công!